MENU

HTK150 - Ống co nhiệt PVDF loại mềm

-55~+175 MinShrink125 Shrink2:1 Fireproof Uvproof CRUS RoHS

Ứng dụng

HTK150 được làm bằng polyvinylidene florua dẻo và trong suốt, có sức đề kháng hóa chất tốt, chịu nhiệt độ cao và chịu được mọi loại hình thời tiết, thường được sử dụng để phủ các linh kiện điện tử và đầu nối dây chịu nhiệt độ cao.Độ mềm dẻo và độ trong suốt có thể dễ dàng áp dụng để bảo vệ nhận dạng dây và cáp.

Chứng nhận/ Quy phạm

UL224 File no. E255532

Phạm vi nhiệt độ hoạt động

  • Nhiệt độ hoạt động liên tục: -55˚C ~ 175˚C
  • Nhiệt độ tối thiểu co rút: 125℃
  • Nhiệt độ hoàn thành co rút: 150˚C trở lên

màu sắc

Màu tiêu chuẩn: đen và trong(các màu khác, kích cỡ khác, cắt, có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng).

Đặc tính sản phẩm

  • Tỉ lệ co rút: 2:1
  • Tính chống cháy tuyệt vời
  • Mềm dẻo, kháng mài mòn và dung môi

Thông số kỹ thuật

Đặc tính Tiêu chuẩn Phương pháp kiểm tra Giá trị điển hình
Độ bền kéo ≥17.3MPa ASTM D2671 ≥26MPa
Độ dãn dài giới hạn ≥300% ASTM D2671 ≥300%
Sốc nhiệt Không bị nứt ASTM D2671
(275˚C/4 hrs)
Không bị nứt
Cách điện chịu được điện áp AC2500V/60S
không bị thủng
ASTM D2671 không bị thủng
Điện trở xuất thể tích ≥1011Ω‧cm ASTM D2671 ≥1011Ω‧cm
Tính ăn mòn đồng Không bị ăn mòn ASTM D2671 Không bị ăn mòn
Tính chống cháy VW-1 UL 224 Pass

Kích thước sản phẩm

Mã sản phẩm Kích thước Trước khi co rút
(mm)
Sau khi co rút
(mm)
Độ dài tiêu chuẩn
(mm) (Inch) Đường kính trong
(min)
Đường kính trong
(max)
Độ dày
HTK150-0012 1.2 3/64 1.2 0.6 0.25±0.05 1.2
HTK150-0016 1.6 1/16 1.6 0.8 0.25±0.05 1.2
HTK150-0024 2.4 3/32 2.4 1.2 0.25±0.05 1.2
HTK150-0032 3.2 1/8 3.2 1.6 0.25±0.05 1.2
HTK150-0048 4.8 3/16 4.8 2.4 0.25±0.05 1.2
HTK150-0064 6.4 1/4 6.4 3.2 0.30±0.08 1.2
HTK150-0095 9.5 3/8 9.5 4.8 0.30±0.08 1.2
HTK150-0127 12.7 1/2 12.7 6.4 0.30±0.08 1.2
HTK150-0191 19.1 3/4 19.1 9.5 0.43±0.08 1.2
HTK150-0254 25.4 1 25.4 12.7 0.48±0.08 1.2
HTK150-0381 38.1 11/2 38.1 19 0.51±0.08 1.2
HTK150-0508 50.8 2 50.8 25.4 0.58±0.08 1.2

Những sảm phẩm tương tự