MENU

G5-CB - Ống co nhiệt tường mòng

-55~+125 MinShrink60 Shrink2:1 Fireproof Uvproof CRUS RoHS

Ứng dụng

Ống co nhiệt loại siêu mỏng mỏng hơn ống co nhiệt loại phổ biến G5, ngoài ứng dụng giống với G5, lớp vỏ vô cùng mỏng giúp nhiệt độ cần để co rút thấp, thu nhỏ nhanh chóng tiết kiệm thời gian, được sử dụng rộng rãi để bảo vệ các đầu nối mật độ cao và giảm thiểu thiệt hại cho các linh kiện nhạy cảm với nhiệt độ.

Chứng nhận/ Quy phạm

UL224 File no. E255532, 125℃ VW-1 300V

Phạm vi nhiệt độ hoạt động

  • Sử dụng liên tục trong nhiệt độ: -55˚C~125˚C
  • Nhiệt độ tối thiểu co rút: 60˚C
  • Nhiệt độ hoàn thành co rút: 110˚C trở lên

màu sắc

Màu tiêu chuẩn: đen (các màu khác, kích cỡ khác, cắt, có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng).

Đặc tính sản phẩm

  • Tỉ lệ co ngót : 2:1
  • Rất dẻo, chống cháy cao
  • Nhiệt độ co rút thấp, co rút nhanh
  • Tính chất vật lý, hóa học và điện tử tuyệt vời
  • Phù hợp tiêu chuẩn RoHS

Thông số kỹ thuật

Đặc tính Tiêu chuẩn Phương pháp kiểm tra Giá trị điển hình
Tỉ lệ thay đổi độ dài -10%~10% ASTM D 2671 Thông qua
Độ bền kéo ≥10.3MPa ASTM D 2671 ≥11.3MPa
Độ dãn dài giới hạn ≥200% ASTM D 2671 ≥400%
Độ bền kéo sau khi lão hóa 70% of initial value ASTM D 2671
(158˚C/168 hrs)
≥80%
Độ dãn dài giới hạn sau khi lão hóa ≥100% ASTM D 2671
(158˚C/168 hrs)
≥200%
Sốc nhiệt Không bị nứt ASTM D 2671
(200˚C/4 hrs)
Không bị nứt
Tính dẻo nhiệt độ thấp Không bị nứt ASTM D 2671
(-30˚C/1 hrs)
Không bị nứt
Các điện chịu được điện áp AC2500V/60S
Không bị thủng
ASTM D2671 Không bị thủng
Điện trở xuất thể tích ≧1014Ω‧cm ASTM D 2671 ≥1014Ω.cm
Độ bền điện môi ≧19.7kV/mm ASTM D2671 22 kV/mm
Tính bắt lửa VW-1 UL224 Thông qua

Kích thước sản phẩm

Mã sản phẩm Kích thước
(mm)
Trước khi co rút
(mm)
Sau khi co rút
(mm)
Độ dài tiêu chuẩn
(m)
Đường kính trong Độ dày Đường kính trong(max) Độ dày(min)

G5-CB0010

1.0 1.4±0.2 0.13±0.05  0.7 0.20±0.1 200

G5-CB0015

1.5 1.9±0.2 0.13±0.05  0.85 0.20±0.1 200
G5-CB0020 2.0 2.4±0.2 0.13±0.05  1.0 0.22±0.1 200
G5-CB0025 2.5 2.8±0.3 0.13±0.05 1.3 0.25±0.1 200
G5-CB0030 3.0 3.4±0.3 0.13±0.05 1.5 0.28±0.1 200
G5-CB0035 3.5 3.9±0.3 0.13±0.05 1.75 0.25 200
G5-CB0040 4.0 4.4±0.3 0.15±0.05 2.0 0.25 200
G5-CB0045 4.5 5.0±0.3 0.15±0.05 2.25 0.25 100
G5-CB0050 5.0 5.5±0.3 0.15±0.05 2.5 0.25 100
G5-CB0060 6.0 6.5±0.3 0.15±0.05 3.0 0.28 100
G5-CB0070 7.0 7.5±0.3 0.15±0.05 3.5 0.28 100
G5-CB0080 8.0 8.6±0.4 0.15±0.05 4.0 0.28 100
G5-CB0090 9.0 9.6±0.4 0.15±0.05 4.5 0.28 100
G5-CB0100 10.0 10.6±0.4 0.15±0.05 5.0 0.28 100
G5-CB0110 11.0 11.6±0.4 0.18±0.05 5.5 0.28 100
G5-CB0120 12.0 12.6±0.4 0.20±0.05 6.0 0.28 100
G5-CB0130 13.0 13.6±0.4 0.20±0.05 6.5 0.30 100
G5-CB0140 14.0 14.6±0.4 0.20±0.05 7.0 0.30 100
G5-CB0150 15.0 15.6±0.5 0.20±0.05 7.5 0.32 100
G5-CB0160 16.0 16.6±0.5 0.20±0.05 8.0 0.32 100

Những sảm phẩm tương tự