MENU

HB3 - Ống co nhiệt dùng cho thanh cái (chịu điện áp36kV)

-45~+105 MinShrink100 Shrink2.5:1 Fireproof Uvproof RoHS

Ứng dụng

HB3 dày vách có bảo vệ cách nhiệt đáng tin cậy và có thể cung cấp bảo vệ cách nhiệt và bảo vệ flash cho các thanh cái lên đến 36KV. Vật liệu polyolefin liên kết ngang có khả năng chống tia UV và các đặc tính chống cháy, giúp cho Thanh cái trong bất cứ môi trường khắc nghiệt nào đều được cách nhiệt và chịu được điện áp trong thời gian dài.

Chứng nhận/ Quy phạm

IEC60060-1

Phạm vi nhiệt độ hoạt động

  • Sử dụng liên tục trong nhiệt độ: -45˚C~105˚C
  • Nhiệt độ tối thiểu co rút : 100˚C
  • Nhiệt độ hoàn thành co rút: 135˚C trở lên

màu sắc

Màu tiêu chuẩn: đỏ (Chiều rộng miếng đồng sẽ thay đổi theo thiết kế của nhà sản xuất, kích thước được đề nghị là chỉ để tham khảo)

Đặc tính sản phẩm

  • Tỉ lệ co rút: 2.5: 1
  • Chống ăn mòn, mềm dẻo
  • Tính kháng hóa chất và cách nhiệt tuyệt vời

Thông số kỹ thuật

Đặc tính Tiêu chuẩn Phương pháp kiểm tra Giá trị điển hình
Độ bền kéo ≥10.3MPa ASTM D2671 ≥11MPa
Độ dãn dài giới hạn ≥200% ASTM D2671 ≥400%
Độ dãn dài giới hạn sau khi lão hóa ≥100% ASTM D2671
(136˚C/168hrs)
≥300%
Sốc nhiệt Không có vết nứt ASTM D2671
(200˚C/4 hrs)
Không có vết nứt
Tính dẻo nhiệt độ thấp Không có vết nứt ASTM D2671
(-40˚C/4hrs)
Không có vết nứt
Độ bền điện môi ≥19.7kV/mm ASTM D2671 ≥20kV/mm
Điện trở xuất thể tích ≥1012Ω‧cm ASTM D2671 ≥1012Ω‧cm
Tính ăn mòn đồng Không bị ăn mòn ASTM D2671
(158˚C/168hrs)
Không bị ăn mòn
Tính chống cháy Không bắt lửa ANSI IEEE C37.2 Thông qua
Hằng số điện môi - IEC 60250 5 (max)

Kích thước sản phẩm

Mã sản phẩm Kích thước
(mm)
Kích thước thanh cái Trước khi co rút
(mm)
Sau khi co rút
(mm)
Kích thước thanh cái có thể áp dụng
(mm)
Độ dài tiêu chuẩn
(m)
Đường kính trong(min)
(D)
Đường kính trong(max)
(d)
Độ dày
(w)
Hình vuông(min)(max)
(L+T)
Hình tròn(min)(max)
(R)
HB3-025 25 20x3 25x3 25 10 4.0±0.3 17~28 11~20 15
HB3-040 40 30x10 40x4 40 16 4.0±0.3 28~45 18~32 15
HB3-065 65 50x8 50x10
60x6 60x8
65 25 4.0±0.3 44~69 28~47 15
HB3-075 75 60x10 80x6 80x8 80x10 75 25 4.0±0.3 45~94 29~60 15
HB3-100 100 100x8 100x10
100x12
100 40 4.0±0.3 69~102 44~72 15
HB3-120 120 100x15 120x10
120x12 120x15
120 40 4.0±0.3 85~125 56~95 15
HB3-180 180 150x10 150x20 180 58 4.0±0.3 133~196 85~125 1

Những sảm phẩm tương tự