MENU

AIS-C - Ống co nhiệt có keo loại kinh tế

-45~+110 MinShrink80 Shrink3:1 Rainproof CRUS RoHS

Ứng dụng

AIS-C sử dụng vật liệu polyolefin liên kết ngang bức xạ làm lớp ngoài và keo nóng chảy được phủ ở lớp trong. Sau khi gia nhiệt, lớp ngoài sẽ co lại chặt chẽ, tạo thành lớp bảo vệ bên ngoài, đồng thời lớp keo nóng chảy bên trong sẽ chảy vào lấp đầy các khoảng trống, đạt hiệu quả chống thấm nước tốt. Sản phẩm có khả năng bám dính mạnh với nhiều loại vật liệu thông dụng như cao su, PVC, PE, nhôm, v.v., và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực ứng dụng như sửa chữa dây điện, bịt kín chống thấm, bảo vệ điểm kết nối, v.v. Sản phẩm được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu thị trường, cân bằng giữa hiệu suất hoạt động và lợi ích về chi phí. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các thị trường nhạy cảm về giá hoặc nhiều tình huống ứng dụng thực tiễn, đạt được lợi thế kép về chất lượng và hiệu quả.

Chứng nhận/ Quy phạm

UL224 File no. E255532, 125℃ 600V

Phạm vi nhiệt độ hoạt động

  • Sử dụng liên tục trong nhiệt độ: -45˚C~110˚C
  • Nhiệt độ tối thiểu co rút: 80˚C
  • Nhiệt độ hoàn thành co rút: 110˚Ctrở lên 
  • Khả năng chịu nhiệt độ của lớp ngoài: 125˚C

màu sắc

Màu tiêu chuẩn: đen (các màu khác, kích cỡ khác, cắt, có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng).

Đặc tính sản phẩm

  • Tỉ lệ co rút: 3: 1
  • Có tính cạnh tranh về giá
  • Mềm dẻo
  • Tính chất vật lý, hóa học và điện tử tuyệt vời
  • Phù hợp tiêu chuẩn quy định về môi trường RoHS và REACH

Thông số kỹ thuật

Đặc tính Tiêu chuẩn Phương pháp kiểm tra Giá trị điển hình
Tỉ lệ thay đổi độ dài -15%~15% ASTM D2671 Thông qua
Độ bền kéo ≥10.3MPa ASTM D2671 ≥12MPa
Độ dãn dài giới hạn ≥200% ASTM D2671 ≥400%
Độ bền kéo sau khi lão hóa 70% giá trị ban đầu ASTM D2671
(158˚C/168 hrs)
≥90%
Độ dãn dài giới hạn sau khi lão hóa ≥100% ASTM D2671
(158˚C/168 hrs)
≥300%
Sốc nhiệt Không có vết nứt ASTM D2671
(200˚C/4 hrs)
Không có vết nứt
Tính dẻo nhiệt độ thấp Không có vết nứt ASTM D2671
(-30˚C/1 hrs)
Không có vết nứt
Cách điện chịu được điện áp AC2500V/60S
không bị thủng
ASTM D2671 không bị thủng
Điện trở xuất thể tích ≥1014Ω‧cm ASTM D2671 ≥1014Ω‧cm
Tính ăn mòn đồng Không bị ăn mòn ASTM D2671
(158˚C/168 hrs)
Thông qua

Kích thước sản phẩm

Mã sản phẩm Kích thước Trước khi co rút
(mm)
Sau hi co rút
(mm)
Độ dài tiêu chuẩn
(m)
mm Inch Đường kính trong
(min)
Độ dày vỏ
(Nominal Size)
Đường kính trong
(max)
Độ dày vỏ
(Ống dẫn+Keo nóng chảy)
Độ dày keo
AIS-C 3:1 tỉ lệ co rút
AIS-C0032 3.2 1/8 3.2 0.45 1.0 1.00±0.28 0.45±0.10 200
AIS-C0048 4.8 3/16 4.8 0.45 1.6 1.00±0.28 0.50±0.15 100
AIS-C0064 6.4 1/4 6.4 0.50 2.0 1.00±0.28 0.50±0.15 100
AIS-C0095 9.5 3/8 9.5 0.50 3.0 1.40±0.28 0.60±0.15 50
AIS-C0127 12.7 1/2 12.7 0.65 4.0 1.78±0.38 0.76±0.20 1.22
AIS-C0150 15.0 5/8 15.0 0.60 5.0 1.90±0.38 0.76±0.20 1.22
AIS-C0191 19.1 3/4 19.1 0.70 6.0 2.25±0.55 0.76±0.20 1.22
AIS-C0254 25.4 1 25.0 0.80 8.0 2.54±0.55 1.00±0.25 1.22
AIS-C0381 38.1 1 1/2 38.1 0.80 13.0 2.54±0.55 1.00±0.25 1.22

Những sảm phẩm tương tự