Products
Mã sản phẩm | Trước khi co rút(mm) | Sau khi co rút (mm) | Độ dài tiêu chuẩn (m) | |
---|---|---|---|---|
Đường kính trong (min) | Đường kính trong (max) | Dộ dày(min) | ||
AIS-ES1 | 5.72 | 1.27 | 1.20 | 1.22 |
AIS-ES2 | 7.44 | 1.65 | 1.52 | 1.22 |
AIS-ES3 | 10.85 | 2.41 | 1.91 | 1.22 |
AIS-ES4 | 17.78 | 4.45 | 2.41 | 1.22 |
Đặc tính | Tiêu chuẩn | Phương pháp kiểm tra | Giá trị điển hình |
---|---|---|---|
Tỉ lệ thay đổi độ dài | 0~10% | ASTM D 2671 | Thông qua |
Độ bền kéo | ≥10.3PMa | ASTM D 2671 | ≥14Mpa |
Độ dãn dài giới hạn | ≥200% | ASTM D 2671 | ≥200 % |
Độ bền kéo sau khi lão hóa | 70% giá trị ban đầu | ASTM D 2671 (158℃/168hrs) |
≥70% |
Độ dãn dài giới hạn sau khi lão hóa | ≥100% | ASTM D 2671 (158℃/168hrs) |
≥100% |
Sốc nhiệt | Không có vết nứt | ASTM D 2671 (250℃/4hrs) |
Không có vết nứt |
Tính dẻo nhiệt độ thấp | Không có vết nứt | ASTM D 2671 (-40℃/4hrs) |
Không có vết nứt |
Cách điện chịu được điện áp | AC2500V 60 giây không bị thủng |
ASTM D 2671 | không bị thủng |
Điện trở xuất thể tích | ≥1014Ω.cm | ASTM D 2671 | ≥1014Ω.cm |
Tính ăn mòn đồng | Không bị ăn mòn | ASTMD2671 (158℃/168hrs) |
Không bị ăn mòn |
Tính chống cháy | Tự dập tắt 30 giây sau đám cháy | Cho ống co lại quanh trục, đốt theo phương thẳng đứng trong 30 giây | Thông qua |